Game Preview

E7 - Unit 7 - Vocabulary check

  •  English    14     Public
    traffic
  •   Study   Slideshow
  • đạp xe
    cycle
  •  15
  • giờ cao điểm
    rush hours
  •  15
  • đèn giao thông
    traffic lights
  •  15
  • vỉa hè
    pavement, sidewalk, footpath
  •  15
  • phạt, giấy phạt
    fine
  •  15
  • phương tiện giao thông
    vehicles
  •  15
  • người đi bộ
    pedestrian
  •  15
  • tuân thủ
    obey
  •  15
  • phương tiện công cộng
    public transport
  •  15
  • hành khách
    passenger
  •  15
  • dây an toàn
    seatbelt
  •  15
  • vạch kẻ sang đường
    zebra crossing
  •  15
  • tín hiệu
    signal
  •  15
  • ghi-đông / tay lái xe máy, xe đạp
    handlebars
  •  15