Game Preview

Bucket List

  •  Vietnamese    10     Public
    Danh sách những điều muốn làm
  •   Study   Slideshow
  • Change your look
    Thay đổi ngoại hình của bạn
  •  15
  • Try a new food
    Thử một món ăn mới
  •  15
  • Try a new hobby
    Thử một sở thích mới
  •  15
  • Try a new sport
    Thử một môn thể thao mới
  •  15
  • Read more books
    Đọc nhiều sách hơn
  •  15
  • Travel to a new place
    Du lịch tới một nơi mới
  •  15
  • Learn a new language
    Học một ngôn ngữ mới
  •  15
  • Save money
    Tiết kiệm tiền
  •  15
  • Quit a bad habit
    Bỏ một thói quen xấu
  •  15
  • Pick up a good habit
    Học một thói quen tốt
  •  15