Game Preview

Unit 1-grade 4

  •  English    11     Public
    Family and character
  •   Study   Slideshow
  • Một người có năng lực trí tuệ tốt, hiểu nhanh, tiếp thu nhanh
    Clever
  •  15
  • Dùng để chỉ người sinh ra mình (cha, phụ thân, tía...)
    Father
  •  15
  • Hai đứa trẻ sinh ra cùng một mẹ trong một gia đình
    Twin
  •  15
  • Kiểu người dễ gây được tình cảm mến thương từ người khác
    Cute
  •  15
  • kiểu người có lòng tốt, hay thương người và giúp đỡ người khác
    Kind
  •  15
  • Kiểu người có thái độ nhã nhặn, lễ độ trong xã giao, phù hợp với quan niệm và phép tắc chung trong xã
    Polite
  •  15
  • Trái nghĩa với lười biếng, lười nhác
    Hard-working
  •  15
  • Kiểu người có tính cách dễ chịu, thúi vị và dễ gần
    Pleasant
  •  15
  • Kiểu người luôn vui vẻ và tích cực
    Cheerful
  •  15
  • Thân thiện và tử tế với mọi người
    Friendly
  •  15
  • Dùng để chỉ người sinh ra mình (má, mẫu thân, u...)
    Mother
  •  15