Game Preview

Gerund - Infinitive

  •  English    60     Public
    Ving, V, to V
  •   Study   Slideshow
  • đủ khả năng chi trả/ làm gì
    afford to V
  •  15
  • đồng ý làm gì
    agree to V
  •  15
  • từ chối làm gì
    refuse to V
  •  15
  • dường như, có vẻ
    appear/ seem to V
  •  15
  • sắp xếp làm gì
    arrange to V
  •  15
  • quyết định làm gì
    decide to V
  •  15
  • xứng đáng làm gì
    deserve to V
  •  15
  • thất bại trong việc gì
    fail to V
  •  15
  • hi vọng sẽ làm gì
    hope to V
  •  15
  • xoay xở làm gì
    manage to V
  •  15
  • có ý định làm gì
    intend to V
  •  15
  • lên kế hoạch làm gì
    plan to V
  •  15
  • hứa sẽ làm gì
    promise to V
  •  15
  • chuẩn bị làm gì
    prepare to V
  •  15
  • đề nghị làm gì cho ai
    offer to V
  •  15
  • đe dọa sẽ làm gì
    threaten to V
  •  15