Game Preview

Prepare 2 - Unit 20

  •  English    23     Public
    Vocabulary
  •   Study   Slideshow
  • (n) con trai, đàn ông
    male
  •  15
  • (n) con gái, phụ nữ
    female
  •  15
  • (n) chồng
    husband
  •  15
  • (n) vợ
    wife
  •  15
  • (n) con trai (của bố mẹ)
    son
  •  15
  • (n) con gái (của bố mẹ)
    daughter
  •  15
  • (n) đứa trẻ, con cái
    child
  •  15
  • (n) những đứa trẻ, con cái
    children
  •  15
  • (n) cháu trai (của ông bà)
    grandson
  •  15
  • (n) cháu gái (của ông bà)
    granddaughter
  •  15
  • (n) cháu (của ông bà)
    grandchild
  •  15
  • (n) cháu trai (con anh, chị, em)
    nephew
  •  15
  • (n) cháu gái (con của anh, chị, em)
    niece
  •  15
  • (n) anh chị em họ
    cousin
  •  15
  • (n) cây phả hệ
    family tree
  •  15
  • (adj) tóc vàng
    blonde
  •  15