Game Preview

Unit 5. Global warming

  • The selected game type is invalid.
  •  English    17     Public
    Practice vocabulary
  •   Study   Slideshow
  • Atmosphere (n)
    Khí quyển
  •  15
  • Carbon dioxide (n)
    Khí carbonic (CO2)
  •  15
  • Environment (n)
    Môi trường
  •  15
  • Global warming (n)
    sự nóng lên toàn cầu
  •  10
  • greenhouse (n)
    nhà kính
  •  20
  • heat trapping (adj)
    giữ nhiệt
  •  25
  • human activity (np)
    hoạt động của con người
  •  20
  • impact (n)
    sự ảnh hưởng
  •  15
  • melt (v)
    tan chảy
  •  5
  • pollutant (n)
    chất gây ô nhiễm
  •  15
  • sea level (n)
    mực nước biển
  •  20
  • temparature (n)
    nhiệt độ
  •  20
  • consequence (n)
    hậu quả
  •  20
  • sự cân bằng
    balance (n)
  •  20
  • cắt giảm
    cut down (phr. v.)
  •  20
  • hố rác
    landfill (n)
  •  20