Game Preview

Destination B2 - Unit 2: Travel and Transportati ...

  •  English    42     Public
    Vocabularies in Contrast
  •   Study   Slideshow
  • Voyage
    Hành trình, chuyến đi dài (thường bằng đường biển)
  •  15
  • Travel
    Sự đi lại, du lịch (nói chung)
  •  15
  • Trip
    Chuyến đi ngắn (thường 2 chiều)
  •  15
  • Tour
    Chuyến du lịch (thường đi nhiều nơi, theo lịch trình)
  •  15
  • Journey
    Chuyến đi dài (thường là 1 chiều và có địa điểm xác định)
  •  15
  • Excursion
    Chuyến tham quan, chuyến đi ngắn ngày (thường để thư giãn)
  •  15
  • Expedition
    Chuyến thám hiểm
  •  15
  • Outing trip
    Chuyến đi dã ngoại, buổi ngoại khóa
  •  15
  • View
    Cảnh, quang cảnh, khung cảnh, cảnh bao quát
  •  15
  • Sight/ Sights
    Cảnh đẹp, thắng cảnh
  •  15
  • Landscape
    Phong cảnh (cả thiên nhiên và nhân tạo)
  •  20
  • Scenery
    Phong cảnh (tự nhiên)
  •  20
  • Area
    Vùng, khu vực
  •  15
  • Territory
    Lãnh thổ (quốc gia, tỉnh, quận...)
  •  15
  • Season
    Mùa
  •  15
  • Period
    Khoảng thời gian, thời kì, tiết học
  •  15