Game Preview

Kiểm tra trình độ

  •  Vietnamese    10     Public
    Proficiency test
  •   Study   Slideshow
  • What's your name?
    Tên của bạn là gì?
  •  15
  • How old are you?
    Bạn bao nhiêu tuổi?
  •  15
  • What's your nationality?
    Bạn là người nước nào?
  •  15
  • What's your job?
    Bạn làm nghề gì?
  •  15
  • What are your hobbies?
    Sở thích của bạn là gì?
  •  15
  • Where are you?
    Bạn đang ở đâu?
  •  15
  • Can I have 2 banh mi and 4 cup of iced milk coffee?
    Cho tôi 2 cái bánh mì và 4 ly/cốc cà phê sữa đá
  •  15
  • Which one do you like? This one or that one?
    Bạn thích cái nào? Cái này hay cái kia?
  •  15
  • How are you feeling?
    Bạn đang cảm thấy thế nào?
  •  15
  • What's your personality?
    Bạn là người thế nào?
  •  15