Game Preview

VOCABULARY reading practice

  •  English    9     Public
    ESL
  •   Study   Slideshow
  • đầu bếp
    Chef
  •  15
  • đầu bếp
    cook
  •  15
  • Sáng tạo
    Creative
  •  15
  • Xa lát
    Salad
  •  15
  • Bánh
    Pie
  •  15
  • lính cứu hỏa
    Firefighters
  •  15
  • Xe cứu hỏa/xe cứu hỏa
    Firetruck / fire engine
  •  15
  • Thú vị
    Exciting
  •  15
  • Nguy hiểm
    Dangerous
  •  15