Game Preview

Global Success 10 - Unit 4: For a better communi ...

  •  36     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • volunteer
    (n): tình nguyện viên; (v): tình nguyện, xung phong
  •  10
  • voluntary
    (adj): mang tính tự nguyện
  •  15
  • community
    (n): cộng đồng
  •  10
  • development
    (n): sự phát triển
  •  10
  • advertise
    (v): quảng cáo
  •  15
  • advertisement
    (n): cái (sự) quảng cáo
  •  10
  • apply
    (v): đăng kí, ứng tuyển, áp dụng
  •  10
  • application
    (n): sự đăng kí, sự ứng tuyển, ứng dụng
  •  15
  • benefit sb / sth
    (v): giúp ích (có lợi) cho ai / thứ gì
  •  20
  • confidence
    (n): sự tự tin
  •  15
  • boost
    (v): thúc đẩy, tăng cường
  •  15
  • endless
    (adj): vô tận, không hồi kết
  •  10
  • orphanage
    (n): trại mồ côi
  •  15
  • donate
    (v): quyên góp, hiến tặng
  •  10
  • donation
    (n): sự quyên góp, sự hiến tặng
  •  10
  • willing
    (adj): sẵn lòng
  •  15