Game Preview

Hang out 4 page 60 - 61

  •  English    30     Public
    ESL
  •   Study   Slideshow
  • Some foods are healthy for you. They have vitamins in them.
    Một số thực phẩm tốt cho sức khỏe của bạn. Họ có vitamin trong đó.
  •  15
  • Vitamins help you grow and be strong.
    Vitamin giúp bạn phát triển và khỏe mạnh.
  •  15
  • Vitamin A is good for your eyes and skin. It is in many foods
    Vitamin A tốt cho mắt và da. Nó có trong nhiều loại thực phẩm
  •  15
  • Vitamin B gives you energy. Meat and cheese have a lot of vitamin B, but they can have a lot of fat too.
    Vitamin B cung cấp cho bạn năng lượng. Thịt và phô mai có nhiều vitamin B nhưng cũng có thể có nhiều chất béo.
  •  15
  • A lot of fat is not healthy. Fish and chicken also have vitamin D.
    Nhiều chất béo không tốt cho sức khỏe. Cá và thịt gà cũng có vitamin D.
  •  15
  • There is not a lot of fat in fish and chicken.
    Không có nhiều chất béo trong cá và thịt gà.
  •  15
  • Vitamin C repairs your body.
    Vitamin C sửa chữa cơ thể của bạn.
  •  15
  • Many fruits and vegetables have a lot of vitamin C.
    Nhiều loại trái cây và rau quả có rất nhiều vitamin C.
  •  15
  • For example, there is a lot of vitamin C in oranges, strawberries, and broccoli.
    Ví dụ, có rất nhiều vitamin C trong cam, dâu tây và bông cải xanh.
  •  15
  • You need Vitamin C every day.
    Bạn cần Vitamin C mỗi ngày.
  •  15
  • Vitamin D is good for your bones and teeth.
    Vitamin D tốt cho xương và răng của bạn.
  •  15
  • The sun helps your body make vitamin D.
    Ánh nắng mặt trời giúp cơ thể bạn tạo ra vitamin D.star_border
  •  15
  • Milk and fish also have lots of vitamin D.
    Sữa và cá cũng có nhiều vitamin D.
  •  15
  • Eat healthy food every day, and you will feel great.
    Ăn thực phẩm lành mạnh mỗi ngày và bạn sẽ cảm thấy tuyệt vời.
  •  15
  • Listen and write the answer on the questions.
    Nghe và viết câu trả lời vào câu hỏi.
  •  15
  • 1
    Vitamins
  •  15