Game Preview

n

  •  English    16     Public
    n
  •   Study   Slideshow
  • hàng hóa
    goods
  •  15
  • đủ
    enough
  •  15
  • kiếm tiền
    earn money
  •  15
  • tiết kiệm tiền
    save money
  •  15
  • thay vì
    instead
  •  15
  • làm việc nhà
    do chores
  •  15
  • quét nhà
    sweep the floor
  •  15
  • rửa xe
    wash the car
  •  15
  • đổ rác
    take out the garbage
  •  15
  • hào hứng
    excited
  •  15
  • khăn quàng cổ
    scarf
  •  15
  • quần xã sinh vật
    biome
  •  15
  • cộng đồng tự nhiên
    natural community
  •  15
  • nước ngọt/nước sạch
    freshwater
  •  15
  • tundra
    lãnh nguyên
  •  15
  • đồng cỏ
    grassland
  •  15