Game Preview

Prepare 2 - Unit 18

  •  English    11     Public
    Advert
  •   Study   Slideshow
  • (n) quảng cáo
    advertisement
  •  15
  • (n) bài báo
    article
  •  15
  • (n) phim hoạt hình
    cartoon
  •  15
  • (n) tiêu đề (bài báo)
    headline
  •  15
  • (n) thông tin
    information
  •  15
  • (n) cuộc phỏng vấn
    interview
  •  15
  • (n) bức ảnh
    photograph
  •  15
  • (n) sự phê bình, bài phê bình
    review
  •  15
  • (conj) khi
    when
  •  15
  • (conj) vì vậy
    so
  •  15
  • (conj) bởi vì
    because / as
  •  15