Game Preview

Prepare 2 - Unit 17

  •  English    24     Public
    TV
  •   Study   Slideshow
  • (n) phim hoạt hình
    cartoon
  •  15
  • (n) kênh truyền hình
    channel
  •  15
  • (n) người hâm mộ
    fan
  •  15
  • (adj) trực tiếp
    live
  •  15
  • (phr) theo yêu cầu
    on demand
  •  15
  • (phr) trên TV
    on TV
  •  15
  • (n) chương trình
    programme
  •  15
  • v) ghi lại, quay phim, ghi âm
    record
  •  15
  • (n) điều khiển từ xa
    remote control
  •  15
  • (v) xem trực tuyến trên mạng
    stream
  •  15
  • (n) Chương trình tìm kiếm tài năng
    talent show
  •  15
  • (n) tin tức
    the news
  •  15
  • (n) trường quay; phòng thu
    studio
  •  15
  • (n) khán giả, người xem
    audience
  •  15
  • (n) sân khấu
    stage
  •  15
  • (phr) bỏ phiếu cho, bầu cho
    vote for
  •  15