Game Preview

MIDSET 2 - REVIEW VOCABULARY 1

  •  Vietnamese    14     Public
    .
  •   Study   Slideshow
  • slowly
    chậm
  •  15
  • plummet
    tụt không phanh
  •  15
  • increase
    tăng
  •  15
  • opposite with "go up"
    go down
  •  15
  • rocket
    tăng vùn vụt
  •  15
  • soar
    tăng vọt lên
  •  15
  • opposite with "rocket"
    plummet
  •  15
  • horizontal axis
    trục hoành
  •  15
  • segment
    mảng
  •  15
  • verticle
    trục tung
  •  15
  • steady
    đều đều
  •  15
  • modest
    vừa phải
  •  15
  • unchanged
    không thay đổi
  •  15
  • synonym with "city center"
    inner
  •  15