Game Preview

UNIT 5 - Natural wonders of Viet Nam (Grade 6)

  •  English    14     Public
    Vocabulary
  •   Study   Slideshow
  • mountain
    ngọn núi
  •  15
  • forest
    khu rừng
  •  15
  • river
    sông
  •  15
  • beach
    bãi biển
  •  15
  • island
    hòn đảo
  •  15
  • cave
    hang động
  •  15
  • desert
    sa mạc
  •  15
  • waterfall
    thác nước
  •  15
  • compass
    la bàn
  •  15
  • sleeping bag
    túi ngủ
  •  15
  • backpack
    ba lô
  •  15
  • sun cream
    kem chống nắng
  •  15
  • plaster
    băng vết thương
  •  15
  • scissors
    cái kéo
  •  15