Game Preview

Giao tiếp tăng cường : Topic : Help your s ...

  •  English    18     Public
    Ôn tập từ vựng
  •   Study   Slideshow
  • Cứ tự nhiên 18
    Help your self
  •  15
  • Đồ ăn thơm quá 17
    That smells good!
  •  15
  • Xem tớ này 16
    Watch me
  •  15
  • Cám ơn về sự giúp đỡ của bạn. 15
    Thanks for your help.
  •  15
  • Có thể đưa cháu cái nĩa được không ? 14
    May I have a fork, please?
  •  15
  • Món súp này ngon quá 13
    This soup is really good.
  •  15
  • Cháu có thể dùng thêm được không ? 12
    May I have some more ?
  •  15
  • chắc chắn rồi 11
    sure
  •  15
  • Cám ơn về buổi tối tuyệt vời 10
    Thanks for a great evening.
  •  15
  • Đó là niềm vinh hạnh của cô (rất trân trọng khi ai đó cám ơn mình) 9
    my pleasure
  •  15
  • tất nhiên 8
    of course
  •  15
  • Tôi có thể nói chuyện với Kate được không? 7
    May I speak to Kate, please?
  •  15
  • Cô ấy không có ở đây 6
    She's not here
  •  15
  • Tôi có thể nhận tin nhắn chứ ? 5
    Can I take a message ?
  •  15
  • Tôi sẽ gọi lại sau 4
    I'll call back later
  •  15
  • Nghe đây 3
    Speaking
  •  15