Game Preview

How to order at a restaurant

  •  English    19     Public
    A list of phrases to order something at a restaurant
  •   Study   Slideshow
  • Bạn có sẵn sàng để gọi món chưa?
    Are you ready to order?
  •  15
  • Bạn có cần thêm thời gian không?
    Do you need more time?
  •  15
  • Tôi sẵn sàng để gọi món rồi.
    I'm ready to order
  •  15
  • Tôi nghĩ tôi sẽ bắt đầu với món súp khoai tây.
    I think I'll start with the potato soup.
  •  15
  • Sau đó tôi sẽ ăn gà quay.
    Then I'll have roast chicken.
  •  15
  • What does that come with?
    Cái đó (món đó) đi kèm với gì?
  •  15
  • Nó đi kèm với món salad.
    It comes with a salad.
  •  15
  • Cũng có một sự lựa chọn các loại rau củ. Tôi nay chúng tôi có cà rốt hoặc cà chua nướng.
    There's also a choice of vegetables. Tonight we have carrots or grilled tomato.
  •  15
  • Tôi muốn món cà rốt, làm ơn.
    I'd like the carrots, please
  •  15
  • Xem xét lại thì...có lẽ tôi sẽ ăn món cà chua.
    On second thought, maybe I'll have the tomatoes.
  •  15
  • Dĩ nhiên rồi!
    Certainly, Sure
  •  15
  • Bạn có uống nước không?
    Anything to drink?
  •  15
  • Oh, tôi muốn nước khoáng có ga.
    Oh, I'd like sparkling water
  •  15
  • Bạn có thể gợi ý một nhà hàng cho buổi tối nay không?
    Could you recommend a restaurant for this evening?
  •  15
  • Bạn đang thèm món gì?
    What are you in the mood for?
  •  15
  • Tôi cũng không biết nữa, có lẽ là 1 cái bánh sandwich. Tôi không quá đói.
    I don't know, maybe a sandwich. I'm not very hungry
  •  15