Game Preview

mua sắm _ tiếng Việt

  •  Vietnamese    10     Public
    chọn động từ đúng
  •   Study   Slideshow
  • bạn ấy đang làm gì?
    mua
  •  15
  • giảm giá
  •  15
  • Jack đang làm gì?
    bán hàng
  •  15
  • giúp đỡ
  •  15
  •  15
  • đổi
  •  15
  • thử đồ
  •  15
  • thẻ ngân
  •  15
  • tiền mặt
  •  15
  • phòng thay đồ
  •  15