Game Preview

Describing trends

  •  Vietnamese    13     Public
    Trends
  •   Study   Slideshow
  • tăng
  •  15
  • biến động
  •  15
  • không thay đổi
  •  15
  • giảm
  •  15
  • tăng + giảm
  •  15
  • đạt đỉnh
  •  15
  • chạm đáy
  •  15
  • biến động + giảm
  •  15
  • giảm + tăng
  •  15
  • tăng + không thay đổi
  •  15
  • đạt đỉnh + tăng
  •  15
  • giảm + không thay đổi
  •  15
  • biến động + không thay đổi
  •  15