Game Preview

Unit 6: Lesson 1 Grade 9

  •  English    19     Public
    Vocabulary
  •   Study   Slideshow
  • /ӕnəˈvəːsəri/ là phiên âm của từ nào? Nghĩa tiếng Việt là gì?
    anniversary: lễ kỉ niệm
  •  15
  • /ˈfəʊtəʊ ˌeksɪˈbɪʃn/ là phiên âm của từ nào? Nghĩa tiếng Việt là gì?
    photo exhibition: triển lãm ảnh
  •  15
  • thatched house
    Nhà mái lá
  •  10
  • paddy field
    Cánh đồng lúa
  •  10
  • straw
    rơm
  •  5
  • tiled roof
    Mái ngói
  •  5
  • facility
    Thiết bị
  •  5
  • /ˈʌndəpɑːs/ là phiên âm của từ nào? Nghĩa tiếng Việt là gì?
    underpass: hầm cho người đi bộ
  •  5
  • flyover
    cầu vượt
  •  5
  • skytrain
    đường sắt trên cao
  •  5
  • elevated walkway
    lối cho người đi bộ
  •  5
  • tunnel
    đường hầm
  •  5
  • /træm/ là phiên âm của từ nào? Nghĩa tiếng Việt là gì?
    tram: xe điện, tàu điện
  •  10
  • tolerant
    khoan dung
  •  5
  • cooperative
    hợp tác
  •  5
  • sympathetic
    thông cảm
  •  5