Game Preview

UNIT 3-GRADE 7-COMMUNITY SERVICE

  • The selected game type is invalid.
  •  English    26     Public
    good luck to you!
  •   Study   Slideshow
  • pick up
    nhặt, hái, lượm
  •  20
  • recycle (v)
    tái chế
  •  20
  • donate (v)
    quyên góp, tặng, cho
  •  20
  • community service
    dịch vụ cộng đồng
  •  20
  • homeless (adj)
    vô gia cư
  •  20
  • nursing home
    viện dưỡng lão
  •  20
  • board game (n)
    trò chơi trên bàn cờ
  •  25
  • litter (n)
    rác
  •  15
  • plastic bottle (n)
    chai nhựa
  •  15
  • primary student
    học sinh tiểu học
  •  20
  • tutor (v)
    dạy kèm, phụ đạo
  •  25
  • exchange (v)
    trao đổi
  •  15
  • the elderly (n)
    người già
  •  20
  • volunteer (v)
    xung phong
  •  20
  • poor (adj)
    nghèo
  •  15
  • rural (adj)
    thuộc về nông thôn
  •  20