Game Preview

Grade 10-Unit 1-Vocabulary

  •  English    13     Public
    Vocabulary
  •   Study   Slideshow
  • Homemaker
    Người nội trợ
  •  15
  • Người trụ cột đi làm nuôi gia đình
    Breadwinner
  •  15
  • Thực phẩm, tập hoá
    Grocery
  •  15
  • laundry
    quần áo, đồ giặt là
  •  15
  • Trách nhiệm (n)
    Responsibility
  •  15
  • Trách nhiệm (adj)
    Responsible
  •  15
  • Sự biết ơn, lòng biết ơn
    Gratitude
  •  15
  • Benefit
    Lợi ích
  •  15
  • Strengthen
    Củng cố, làm mạnh thêm
  •  15
  • support (n, v)
    ủng hộ, hỗ trợ
  •  15
  • Rác
    Rubbish
  •  15
  • Bánh mì
    Bread
  •  15
  • Việc nhà
    Housework, chore
  •  15