Game Preview

GRADE 8-UNIT 2 LIFE IN THE COUNTRYSIDE

  •  English    29     Public
    GOOD LUCK TO YOU!
  •   Study   Slideshow
  • đẹp như tranh (adj)
    picturesque
  •  25
  • nghệ thuật gấp giấy (n)
    origami
  •  25
  • vây quanh, bao quanh (adj)
    surrounded
  •  15
  • mùa vụ (n)
    crop
  •  20
  • quay trở lại
    come back
  •  20
  • rám nắng (da)
    tan
  •  15
  • được đào tạo bài bản, lành nghề (adj)
    well-trained
  •  15
  • khách (n)
    guest
  •  25
  • bao la, bát ngát (adj)
    vast
  •  20
  • hiếu khách (adj)
    hospitable
  •  15
  • kỳ nghỉ hè
    summer holiday
  •  20
  • nông thôn, vùng quê
    countryside
  •  20
  • một cách chậm chạp, một cách chậm rãi (adv)
    slowly
  •  15
  • ganh tị (v)
    envy
  •  15
  • trâu (n)
    buffalo
  •  15
  • rồng rắn lên mây
    dragon-snake
  •  25