Game Preview

GRADE 8-UNIT 2 LIFE IN THE COUNTRYSIDE

  •  English    28     Public
    GOOD LUCK TO YOU!
  •   Study   Slideshow
  • picturesque (adj)
    đẹp như tranh
  •  25
  • origami (n)
    nghệ thuật gấp giấy
  •  25
  • surrounded (adj)
    vây quanh, bao quanh
  •  15
  • crop (n)
    mùa vụ
  •  20
  • come back
    quay trở lại
  •  20
  • tan
    rám nắng (da)
  •  15
  • well-trained (adj)
    được đào tạo bài bản, lành nghề
  •  15
  • guest (n)
    khách
  •  25
  • vast (adj)
    bao la, bát ngát
  •  20
  • hospitable (adj)
    hiếu khách
  •  15
  • summer holiday
    kỳ nghỉ hè
  •  20
  • countryside
    nông thôn, vùng quê
  •  20
  • slowly (adv)
    một cách chậm chạp, một cách chậm rãi
  •  15
  • envy (v)
    ganh tị
  •  15
  • buffalo (n)
    trâu
  •  15
  • dragon-snake
    rồng rắn
  •  25