Game Preview

B1 FUN AND GAMES VOCABULARY

  •  English    30     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • beat
    đánh bại
  •  15
  • board game
    trò chơi trên bàn (Mèo nổ, UNO)
  •  15
  • captain
    đội trưởng
  •  15
  • challenge
    sự thử thách, sự thách thức; thách thức, thử thách
  •  15
  • champion
    nhà vô địch
  •  15
  • cheat
    gian lận
  •  15
  • classical music
    nhạc cổ điển
  •  15
  • club
    câu lạc bộ
  •  15
  • coach
    huấn luyện viên
  •  15
  • competition
    sự cạnh tranh, cuộc thi, cuộc thi đấu
  •  15
  • concert
    buổi hòa nhạc
  •  15
  • defeat
    đánh bại
  •  15
  • entertaining
    adj. /,entə'teiniɳ/ giải trí
  •  15
  • folk music
    nhạc dân gian
  •  15
  • Group
    nhóm
  •  15
  • gym
    phòng tập thể dục
  •  15