Game Preview

TIẾNG ANH 9 - UNIT 1 - 1

  •  English    21     Public
    TIẾNG ANH 9 - UNIT 1 - 1
  •   Study   Slideshow
  • đồ gốm (n)
    pottery
  •  5
  • sản phẩm (n)
    product (n)
  •  5
  • thủ công (n)
    craft (n)
  •  5
  • thành lập (v)
    set up (v)
  •  5
  • nghệ nhân làm nghề thủ công (n)
    artisan (n)
  •  5
  • kế thừa, đảm nhận (v)
    take over
  •  5
  • sự thu hút (n)
    attraction (n) => (v) attract : thu hút # attack (v) tấn công
  •  5
  • xưởng, công xưởng (n)
    workshop (n)
  •  5
  • trải nghiệm (n)
    experience (n)
  •  5
  • hình nón
    conical (a)
  •  5
  • nhắc nhở (v)
    remind
  •  5
  • vật phẩm đc làm thủ công (n)
    handicraft
  •  5
  • đồ thủ công
    craft
  •  10
  • thành lập
    set up
  •  10
  • tiếp quản
    take over
  •  10
  • nghệ nhân
    artisans
  •  10