Game Preview

10A1 CQ

  •  English    24     Public
    Ôn lại vocab advanced
  •   Study   Slideshow
  • immediate family
    gia đình ruột thịt
  •  15
  • gắn bó trọn đời
    lifelong commitment
  •  15
  • new phase of one's life
    trang mới của cuộc đời
  •  15
  • thăng trầm trong hôn nhân
    ups and downs of marriage
  •  15
  • sức khoẻ sinh sản
    reproductive health
  •  15
  • domestic violence
    bạo lực gia đình
  •  15
  • người cha/mẹ kiểm soát con cái thái quá
    helicopter parent
  •  15
  • verbal abuse
    việc bạo hành bằng lời nói
  •  15
  • dysfunctional family
    gia đình có nhiều cãi vã
  •  15
  • gia đình nhận nuôi (tạm thời)
    foster family
  •  15
  • gia đình nhận nuôi (lâu dài)
    adoptive family
  •  15
  • tie the knot
    kết hôn
  •  15
  • be/go back into the fold
    quay về cuộc sống thường ngày
  •  15
  • like a ____ off the old ____
    chip - block
  •  15
  • be the ____ of one's eye
    apple
  •  15
  • be tied to one's mother's ____ string
    apron
  •  15