Game Preview

TOEIC VOCABULARY

  •  English    21     Public
    LESSON 11: INVESTMENTS + TAXES + FINANCIAL STATEMENTS
  •   Study   Slideshow
  • /əˈɡresɪvli/ Xông xáo, tháo vát. Mạo hiểm
    Aggressively (adv)
  •  15
  • Thái độ, quan điểm (n)
    Attitude /ˈætɪtuːd/
  •  15
  • Commit (v)
    Giao phó, ủy nhiệm /kəˈmɪt/
  •  15
  • /kənˈsɜːrvətɪv/Bảo thủ; thận trọng
    Conservative (adj)
  •  15
  • (n) quỹ (v) tài trợ
    Fund
  •  15
  • Cặp giấy đựng hồ sơ. Danh mục vốn đầu tư
    Portfolio (n) /pɔːrtˈfəʊliəʊ/
  •  15
  • Rút ra, thoát khỏi
    Pull out
  •  15
  • Nguồn tài nguyên
    Resource
  •  15
  • Khôn ngoan, sáng suốt
    Wise /ˈwaɪz/
  •  15
  • (sự) tính toán
    Calculation /ˌkælkjuˈleɪʃn/
  •  15
  • /faɪl/
    File (v) Sắp xếp, nộp
  •  15
  • Chung, nối.
    Joint (adj) /dʒɔɪnt/
  •  15
  • Nợ
    Owe (v)
  •  15
  • /ˈpenəlti/
    Penalty (n) Phạt
  •  15
  • Withhold (v) /wɪθˈhəʊld/
    Giấu; từ chối
  •  15
  • Khao khát (v)
    Desire /dɪˈzaɪər/
  •  15