Game Preview

TOEIC VOCABULARY

  •  English    17     Public
    LESSON 8: ORDERING SUPPLIES + SHIPPING
  •   Study   Slideshow
  • /əˈtʃiːvmənt/ Thành tựu
    Achievement
  •  15
  • Đóng góp, xây dựng
    Contribute /kənˈtrɪbjuːt/
  •  15
  • Dedication
    /ˌdedɪˈkeɪʃn/ Sự cống hiến
  •  15
  • Trung thành
    Loyal (adj)
  •  15
  • /ˈmerɪt/ Giá trị, công lao
    Merit
  •  15
  • Obviously (adv)
    /ˈɑːbviəsli/ Hiển nhiên
  •  15
  • Xúc tiến, quảng bá Thăng chức (v)
    Promote /prəˈməʊt/
  •  15
  • (n) (sự) công nhận
    Recognition
  •  15
  • Tính toán
    Value (v) /ˈvæljuː/
  •  15
  • Thương lượng
    bargain /ˈbɑːrɡən/
  •  15
  • Chịu đựng (v)
    Bear /ber/
  •  15
  • Behavior /bɪˈheɪvjər/
    cư xử
  •  15
  • Expand
    /ɪkˈspænd/ Mở rộng
  •  15
  • Thăm dò
    Explore (v) /ɪkˈsplɔːr/
  •  15
  • Mandatory /ˈmændətɔːri/
    Bắt buộc
  •  15
  • Hàng hóa
    Merchandise (n)/ˈmɜːrtʃəndaɪz/
  •  15