Game Preview

TOEIC VOCABULARY

  •  English    19     Public
    LESSON 7 PROMOTIONS, PENSIONS, AND AWARDS + SHOPPING
  •   Study   Slideshow
  • Conduct (n) (v) /kənˈdʌkt/
    Tiến hành, thực hiện
  •  15
  • /ˈhaɪər/
    Hire (n,v) Thuê, mướn nhân công
  •  15
  • Sản sinh (thế hệ mới)
    Generate ( v) /ˈdʒenəreɪt/
  •  15
  • theo kịp, đuổi kịp (v)
    Keep up with
  •  15
  • Cố vấn
    Mentor (n)/ˈmentɔːr/
  •  15
  • Khước từ, không chấp thuận
    Reject /rɪˈdʒekt/
  •  15
  • Thiết lập
    Set up (v)
  •  15
  • Basis /ˈbeɪsɪs/ (n)
    Nền tảng, cơ sở
  •  15
  • Lợi ích, phúc lợi Lợi nhuận
    Benefit
  •  15
  • Compensate + for (v) /ˈkɑːmpenseɪt/
    Đền bù, bồi thường
  •  15
  • /ˈdelɪkətli/ Tế nhị
    Delicately (adv)
  •  15
  • Thích hợp Đủ điều kiện cho…
    Eligible for /ˈelɪdʒəbl/
  •  15
  • Flexibly (adv)
    linh hoạt
  •  15
  • Đàm phán
    Negotiate /nɪˈɡəʊʃieɪt/
  •  15
  • /rɪˈtaɪər/
    Retire: nghỉ hưu
  •  15
  • Quyền sở hữu
    Vested (adj)
  •  15