Game Preview

TOEIC VOCABULARY

  •  English    16     Public
    LESSON 6: JOB ADVERTISING AND RECRUITING + APPLYING AND INTERVIEWING
  •   Study   Slideshow
  • Phong phú
    Abundant /əˈbʌndənt/
  •  15
  • (sự) hoàn thành nhiệm vụ
    Accomplishment /əˈkɑːmplɪʃmənt/
  •  15
  • ứng cử viên
    Candidate /ˈkændɪdeɪt/
  •  15
  • Come up with
    Tìm ra, nảy ra ý tưởng
  •  15
  • Commensurate +with/ to (adj) /kəˈmenʃərət/
    xứng với
  •  15
  • Phẩm chất, năng lực
    Qualifications /ˌkwɑːlɪfɪˈkeɪʃn/
  •  15
  • /səbˈmɪt/ giao nộp
    Submit
  •  15
  • Tốn thời gian
    Time-consuming /ˈtaɪm kənsuːmɪŋ/
  •  15
  • The ......to work with others is a key requirement.(điều quan trọng)
    Ability (n) /əˈbɪləti/: khả năng
  •  15
  • /əˈplaɪ/
    Apply: xin (việc)
  •  15
  • Gọi vào vòng trong. Thu hồi.
    Call in /kɔːl ɪn/
  •  15
  • (adv) Liên miên, không ngớt
    Constantly /ˈkɑːnstəntli/
  •  15
  • Expert + in (n) /ˈekspɜːrt/
    : Chuyên gia ở lĩnh vực nào đó
  •  15
  • Hesitant (adj) /ˈhezɪtənt/
    Do dự
  •  15
  • /ˈpreznt/
    Present: Phô diễn, diễn thuyết, thuyết trình
  •  15
  • Sự tương hợp (n)
    Match /mætʃ/
  •  15