Game Preview

Review vocab "Reading: Grouncho ... "

  •  English    9     Public
    Review vocab "Reading: Grouncho ... "
  •   Study   Slideshow
  • composition
    Tác phẩm nhạc, bài thơ, văn chương
  •  15
  • periodically
    1 giai đoạn
  •  15
  • glaring
    rõ ràng / hiển nhiên
  •  15
  • subject
    chinh phục / đánh bại / giành quyền kiểm soát
  •  15
  • amend
    sửa đổi
  •  15
  • medium
    phương tiện / phương thức truyền đại 1 cái gì đó
  •  15
  • inject
    thêm vào / bổ sung
  •  15
  • illiteracy
    sự mù chữ / sự thất học
  •  15
  • drool
    sản phẩm thuộc về 1 người nào đó
  •  15