Game Preview

English 11 Unit 7 02

  •  English    30     Public
    vocabulary
  •   Study   Slideshow
  • appreciate
    đánh giá cao, trân trọng
  •  15
  • psychology
    tâm lí học
  •  15
  • programme
    chương trình
  •  15
  • provide sb with st
    cung cấp ai cái gì
  •  15
  • provide sth for sb
    cung cấp cái gì cho ai
  •  15
  • succeed in doing
    thành công làm việc gì
  •  15
  • seize the opportunity
    nắm bắt cơ hội
  •  15
  • postgraduate
    nghiên cứu sinh sau đại học
  •  15
  • undergraduate
    sinh viên chưa tốt nghiệp
  •  15
  • make sacrifice for
    hi sinh, cống hiến cho
  •  15
  • competitive
    có tính cạnh tranh
  •  15
  • competitor
    người thi đấu
  •  15
  • competition
    cuộc thi
  •  15
  • cope with
    deal with/ đối đầu với
  •  15
  • award
    trao giải
  •  15
  • spend time doing
    dành thời gian làm việc gì
  •  15