Game Preview

English 11 unit 7 further education

  •  English    36     Public
    vocab
  •   Study   Slideshow
  • abroad
    ở nước ngoài
  •  15
  • academic
    thuộc về học thuật
  •  15
  • vocational
    thuộc về học nghề
  •  15
  • accommodation
    chỗ ở
  •  15
  • to achieve
    to accomplish/ đạt được
  •  15
  • admission
    sự nhận vào
  •  15
  • bachelor
    người có bằng cử nhân
  •  15
  • broaden your mind/ knowledge
    mở rộng tầm nhìn/ kiến thức
  •  15
  • on campus
    trong khuôn viên trường
  •  15
  • collaboration
    sự hợp tác
  •  15
  • college
    trường cao đẳng
  •  15
  • consult
    tham khảo
  •  15
  • critical thinking
    tư duy phản biện
  •  15
  • A CV
    hồ sơ xin việc
  •  15
  • do a degree in sth
    học để lấy bằng
  •  15
  • enrol
    ghi danh, đăng kí
  •  15