Game Preview

FF4 REVIEW UNIT 1 + 2

  •  English    18     Public
    FF4 REVIEW UNIT 1 + 2
  •   Study   Slideshow
  • hôm nay
    today
  •  15
  • ngay bây giờ
    right now
  •  15
  • bây giờ
    now
  •  15
  • vào lúc này / ngay lúc này
    at the moment
  •  15
  • luôn luôn
    always
  •  15
  • thường
    usually
  •  15
  • đôi khi
    sometimes
  •  15
  • hiếm khi
    rarely
  •  15
  • không bao giờ
    never
  •  15
  • 2 tuần trước
    2 weeks ago
  •  15
  • tối qua / tối hôm trước
    last night
  •  15
  • tuần trước
    last week
  •  15
  • hôm qua
    yesterday
  •  15
  • 4 tháng trước
    4 months ago
  •  15
  • ống tiêu (1 loại sáo)
    recorder
  •  15
  • đàn vi ô long
    violin
  •  15