Game Preview

TOEIC VOCABULARY

  •  English    23     Public
    LESSON 3: COFERENCES + COMPUTER
  •   Study   Slideshow
  • Giải quyết, giàn xếp
    Accommodate /əˈkɑːmədeɪt/
  •  15
  • Liên lạc
    Get in touch
  •  15
  • Quá tải (chỉ sự đông đúc về người
    Overcrowded /ˌəʊvərˈkraʊdɪd/
  •  15
  • Đăng ký
    Register
  •  15
  • tuyển chọn
    Select
  •  15
  • Hợp, tương thích
    Compatible (adj) /kəmˈpætəbl/
  •  15
  • hàng trưng bày
    Display /dɪˈspleɪ/ (n)
  •  15
  • /ˈduːplɪkeɪt/
    Duplicate :Sao chép; nhân đôi
  •  15
  • (sự) thiếu sót; thất bại
    Failure /ˈfeɪljər/
  •  15
  • Delete
  •  15
  • Warning: /ˈwɔːrnɪŋ/ (n) Cảnh báo
  •  15
  • Search: (n) (v) /sɜːrtʃ/ tìm kiếm
  •  15
  • Lơ là; phớt lờ
    Ignore (v) /ɪɡˈnɔːr/
  •  15
  • Tính toán; tìm hiểu
    Figure out (v) /ˈfɪɡjər aʊt/
  •  15
  • Tắt; đóng cửa (nhà máy, xí nghiệp…)
    Shut down
  •  15
  • Chỉ định; dùng (tiền vào việc gì đó)
    Allocate (v) /ˈæləkeɪt/
  •  15