Game Preview

TOEIC VOCAB 5

  •  English    19     Public
    LESSON 5: ELECTRONICS + CORRESPONDENCE
  •   Study   Slideshow
  • mạng lưới
    Network /ˈnetwɜːrk/
  •  15
  • /rɪˈpleɪs/
    replace
  •  15
  • revolution (n)/ˌrevəˈluːʃn/
    (sự) cải tiến; cách mạng
  •  15
  • Sắp xếp; phân loại
    store /stɔːr/
  •  15
  • Lắp ráp; sắp đặt
    assemble /əˈsembl/
  •  15
  • Who is he ?
    courier /ˈkʊriər/
  •  15
  • Sơ xuất; lỗi sai
    Complication /ˌkɑːmplɪˈkeɪʃn/
  •  20
  • Công nghệ hóa
    Technically / ˈteknɪkli/
  •  20
  • the knife is very........
    sharp (adj) /ʃɑːrp/ Sắc, nhọn
  •  20
  • Xử lý (thông tin)
    process (v) /ˈprɑːses/
  •  15
  • Đơn giản hóa
    Facilitate (v) /fəˈsɪlɪteɪt/
  •  15
  • what is this?
    Disk (n) /dɪsk/
  •  15
  • Hỏa tốc
    Express (adj) /ɪkˈspres/
  •  15
  • Beforehand (adv) /bɪˈfɔːrhænd/
    Sẵn trước
  •  15
  • The ............for the new brochure was submitted by the designer.
    Layout /ˈleɪaʊt/ (Mẫu sẵn; cách bố trí)
  •  15
  • Sửa lại
    Revise (v) /rɪˈvaɪz/
  •  15