Game Preview

Reading: Transport

  •  English    12     Public
    vocabulary
  •   Study   Slideshow
  • stable
    chuồng
  •  15
  • mole
    chuột trũi
  •  15
  • rat
    chuột cống
  •  15
  • serious
    nghiêm trọng
  •  15
  • foolish
    dại dột, ngu xuẩn
  •  15
  • badger
    con lửng
  •  15
  • argue
    tranh cãi
  •  15
  • developer
    chuyên viên thiết kế
  •  15
  • certainly
    chắc chắn, dĩ nhiên
  •  15
  • take off
    cất cánh, khởi hành (máy bay)
  •  15
  • land
    hạ cánh
  •  15
  • afford
    có đủ khả năng (chi trả)
  •  15