Game Preview

1

  •  Vietnamese    25     Public
    Nhìn hình đoán tên
  •   Study   Slideshow
  • holiday
    Ngày lễ
  •  5
  • ancient town
  •  5
  • imperial city
  •  5
  • Spring
  •  5
  • Summer
  •  5
  • Autumn
  •  5
  • Winter
  •  5
  • Seaseid, sea
    Bờ biển, biển
  •  5
  • Plane
  •  5
  • where did you go on holiday?
    Bạn đã đi đâu vào kì nghỉ hè?
  •  5
  • I went to Ha Noi city
    Tôi đã đi Hà Nội vào kì nghỉ
  •  5
  • coach, bus
  •  5
  • Underground, subway
  •  5
  • Classmates
    Bạn học cùng lớp
  •  5
  • Bơi, đang bơi
    Swim, Swimming, Swam
  •  5
  • Weekend
    Cuối tuần
  •  5