Game Preview

Unit 1 - Reading - Grade 6

  •  English    15     Public
    Review vocabulary
  •   Study   Slideshow
  • boarding school
    trường nội trú
  •  20
  • international school
    trường quốc tế
  •  20
  • trường trung học
    secondary school
  •  20
  • cánh đồng
    field
  •  25
  • garden
    vườn
  •  15
  • art club
    câu lạc bộ hội họa
  •  20
  • /əˈbaʊt/
    about
  •  25
  • /ˈɑːl.soʊ/
    also
  •  25
  • tham gia
    join
  •  15
  • học
    learn, study
  •  20
  • interesting
    thú vị
  •  15
  • /spɔːrts/
    sports
  •  20
  • paintings
    tranh vẽ
  •  15
  • /ðer/
    there
  •  25
  • from all over Australia
    trên toàn nước Úc
  •  25