Game Preview

Vocabularies (4/7/2023)

  •  English    20     Public
    S4.402
  •   Study   Slideshow
  • sự tự tin (n)
    confidence
  •  15
  • spread ...: chia ra
    out
  •  15
  • làm ai đó thất vọng (ph.V): let ...........
    let sb down
  •  20
  • cảm kích (v)
    appreciate
  •  15
  • đe doạ (v)
    intimidate
  •  20
  • mê hoặc, quyến rũ (a)
    fascinating
  •  15
  • be interested in sth = be ........ sth
    into
  •  15
  • trống trải (a)
    blank
  •  15
  • duyên dáng, quyến rũ (a)
    charming
  •  15
  • sang trọng (a)
    luxurious
  •  20
  • nhanh nhẹn, lanh lợi (a)
    agile
  •  20
  • cần thiết (a)
    essential
  •  20
  • quan trọng (a)
    vital
  •  15
  • theo đuổi ước mơ: ......... a dream
    pursue
  •  25
  • Có công mài sắt, có ngày nên kim (idm)
    Practice makes perfect.
  •  20
  • travel .......: du lịch nước ngoài
    abroad
  •  15