Game Preview

TA4 - UNIT 1

  •  English    18     Public
    GLOBAL SUCCESS
  •   Study   Slideshow
  • time
    thời gian
  •  20
  • daily routines
    thói quen hằng ngày
  •  20
  • What time is it?
    Bây giờ là mấy giờ
  •  20
  • Let's
    hãy cùng
  •  20
  • have a break
    nghỉ giải lao
  •  20
  • Let's go into the classroom
    Hãy vào lớp
  •  20
  • get up
    thức dậy
  •  20
  • have breakfast
    ăn sáng
  •  20
  • go to school
    đi học
  •  20
  • go to bed
    đi ngủ
  •  20
  • what time
    mấy giờ
  •  20
  • chat with friends
    nói chuyện với bạn
  •  20
  • read a book
    đọc sách
  •  20
  • go out
    đi chơi
  •  20
  • watch TV
    xem ti vi
  •  20
  • wash my face
    rửa mặt
  •  20