Game Preview

unit 5 g9

  •  English    36     Public
    vocab
  •   Study   Slideshow
  • take sb time to do sth (phr)
    mất bao lâu để làm việc gì
  •  15
  • take a break (phr)
    nghỉ giải lao
  •  15
  • take photo (v.phr)
    chụp ảnh
  •  10
  • event (n) /ɪˈvent/
    sự kiện
  •  10
  • astronaut (n) /ˈæstrənɔːt/
    phi hành gia
  •  10
  • ladder (n) /ˈlædə(r)/
    cái thang
  •  10
  • bottom (n) /ˈbɒtəm/
    phần đáy, phần dưới cùng
  •  10
  • giant (adj) /ˈdʒaɪənt/
    khổng lồ
  •  10
  • leap (n) /liːp/
    bước nhảy vọt, bước tiến
  •  10
  • mankind (n) /mænˈkaɪnd/
    loài người, nhân loại
  •  10
  • footprint (n) /ˈfʊtprɪnt/
    dấu chân, vết chân
  •  10
  • rock (n) /rɒk
    đá, hòn đá, tảng đá
  •  5
  • photographer (n) /fəˈtɒɡrəfə(r)/
    nhiếp ảnh gia
  •  5
  • photo (n) /ˈfəʊtəʊ/
    bức ảnh
  •  10
  • photography (n) /fəˈtɒɡrəfi/
    sự chụp ảnh, nghề chụp ảnh
  •  10
  • company (n) /ˈkʌmpəni/
    công ty
  •  10