Game Preview

TA3 - UNIT 4

  •  English    14     Public
    GLOBAL SUCCESS
  •   Study   Slideshow
  • face
    gương mặt
  •  20
  • hand
    bàn tay
  •  20
  • eye
    mắt
  •  20
  • ear
    tai
  •  20
  • play a game
    Chơi trò chơi
  •  20
  • Let's
    Hãy cùng
  •  20
  • What's this?
    Cái gi đây?
  •  20
  • It's a nose
    Đó là một cái mũi
  •  20
  • nose
    mũi
  •  20
  • mouth
    miệng
  •  20
  • hair
    tóc
  •  20
  •  20
  • touch your nose
    Đụng vào mũi
  •  20
  • Open your mouth
    Há miệng ra
  •  20