Game Preview

TA3 - UNIT 1

  •  English    10     Public
    GLOBAL SUCCESS
  •   Study   Slideshow
  • hi
    chào
  •  20
  • hello
    xin chào
  •  20
  • I'm Ben.
    Tôi là Ben
  •  20
  • bye
    tạm biệt
  •  20
  • goodbye
    tạm biệt
  •  20
  • fine
    khỏe
  •  20
  • thank you
    cảm ơn
  •  20
  • how
    như thế nào
  •  20
  • How are you?
    Bạn có khỏe không?
  •  20
  • you
    bạn
  •  20