Game Preview

Unit 13 - Reading

  •  English    36     Public
    Vocab Questions
  •   Study   Slideshow
  • politician (n)
    chính trị gia
  •  10
  • airbrushing (v)/(n)
    phun sơn
  •  10
  • supermodel (n)
    siêu mẫu
  •  10
  • make-up (v)
    trang điểm
  •  10
  • skin (n) ( it covers the body)
    da
  •  10
  • admit (v)
    thừa nhận, nhận vào
  •  10
  • lighter (adj)
    sáng hơn
  •  10
  • dark (adj)
    tối, sẫm màu
  •  10
  • shadow (n)
    bóng
  •  10
  • improve (v)
    cải tiến, cải thiện
  •  10
  • achieve /əˈtʃiːv/ (v) (get something good after many efforts)
    đạt được, giành được
  •  10
  • reduce (v)
    giảm, giảm bớt
  •  10
  • handle (v)
    xử lý, sử dụng, đối xử
  •  10
  • effect (n)
    hiệu quả, hiệu lực
  •  10
  • original (adj)
    gốc, nguyên bản, đầu tiên
  •  10
  • retouch (v)
    sửa lại, tút lại
  •  10