Game Preview

Review unit 1 - My new school

  •  English    24     Public
    Review vocabulary
  •   Study   Slideshow
  • Bạn đã sẵn sàng chưa?
    Are you ready?
  •  25
  • same
    giống nhau
  •  15
  • môn học
    subject
  •  15
  • mặc
    wear/ put on
  •  15
  • thông minh
    smart
  •  15
  • uniform
    đồng phục
  •  15
  • đợi một chút
    just a minute
  •  25
  • calculator
    máy tính
  •  15
  • pencil sharpener
    gọt bút chì
  •  20
  • school bag
    cặp đi học
  •  20
  • cục tẩy
    rubber
  •  20
  • compass
    com-pa
  •  15
  • pencil case
    hộp đựng bút
  •  25
  • study
    học
  •  15
  • nặng
    heavy
  •  15
  • look
    trông/ nhìn/ có vẻ như
  •  15