Game Preview

Prepare 2 - Unit 6

  •  English    22     Public
    Jobs
  •   Study   Slideshow
  • diễn viên nam
    actor
  •  15
  • nghệ sĩ, họa sĩ
    artist
  •  15
  • đầu bếp
    cook
  •  15
  • nha sĩ
    dentist
  •  15
  • kỹ sư
    engineer
  •  15
  • công nhân nhà máy
    factory worker
  •  15
  • nông dân
    farmer
  •  15
  • người quản lý
    manager
  •  15
  • thợ máy
    mechanic
  •  15
  • người mẫu
    model
  •  15
  • y tá
    nurse
  •  15
  • nhiếp ảnh gia
    photographer
  •  15
  • phi công
    pilot
  •  15
  • cảnh sát
    police officer
  •  15
  • nhân viên bán hàng
    shop assistant
  •  15
  • huấn luyện viên thể thao
    sports coach
  •  15