Game Preview

Comparative & Superlative Adjectives

  •  English    30     Public
    A grammar game with fun images.
  •   Study   Slideshow
  • angry
    Tức giận hơn - tức giận nhất
  •  20
  • bad
    Tệ hơn - tệ nhất
  •  25
  • big
    To hơn - to nhất
  •  15
  • busy
    Bận hơn - bận nhất
  •  20
  • cold
    Lạnh hơn- lạnh nhất
  •  15
  • cool
    Ngầu hơn - ngầu nhất
  •  15
  • cute
    Đáng yêu hơn - đáng yêu nhất
  •  15
  • dangerous
    Nguy hiểm hơn - nguy hiểm nhất
  •  20
  • disappointed
    Thất vọng hơn - thất vọng nhất
  •  20
  • fashionable
    Hợp thời trang hơn - hợp thời trang nhất
  •  20
  • fast
    Nhanh hơn - nhanh nhất
  •  15
  • fat
    Béo hơn - béo nhất
  •  20
  • funny
    Vui tính hơn - vui tính nhất
  •  20
  • good
    Tốt hơn - tốt nhất
  •  25
  • hot
    Nóng hơn - nóng nhất
  •  20
  • hungry
    Đói hơn - đói nhất
  •  20